Có 1 kết quả:
失利 shī lì ㄕ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị tổn thất, chịu tổn thất
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose
(2) to suffer defeat
(2) to suffer defeat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0